Nếu bạn muốn tạo ấn tượng tốt với những người nói tiếng Đức trong lần đầu gặp mặt, những cụm từ cơ bản dưới đây giúp bạn, hầu hết chúng đều rất đơn giản và dễ học:
Hallo – Xin chào (dùng ở mọi thời điểm trong ngày)
Hallo, wie geht’s? – Xin chào, bạn khỏe không?
Guten Morgen – Chào buổi sáng
Guten Tag – Chào buổi chiều
Guten Abend – Chào buổi tối
Gute Nacht – Chúc ngủ ngon
Vielen Dank – Cảm ơn bạn rất nhiều
Ich danke Ihnen auch – Tôi cũng rất cảm ơn (trong trường hợp hồi đáp lại câu cảm ơn của đối phương)
Tschüss, bis zum nächsten Mal – Tạm biệt, hẹn gặp lại lần sau
Schönes Wetter heute, nicht wahr? – Thời tiết hôm nay đẹp nhỉ?
Mein Name ist… – Tên của tôi là…
Ich bin Amerikaner, Kanadier, Engländer (nam giới) – Tôi là người Mỹ / người Canada / người Anh
Ich bin Amerikanerin, Kanadierin, Engländerin (phụ nữ) – Tôi là người Mỹ / người Canada / người Anh
Woher kommen Sie? – Bạn đến từ đâu?
Freut mich – Rất vui được gặp bạn!
Các mẫu câu để chào hỏi, giới thiệu khá dễ nhớ
Xem thêm >>> Ý nghĩa và cách sử dụng của lassen trong tiếng Đức
Một trong những trải nghiệm văn hóa thú vị nhất mà bạn có thể thử khi ở một quốc gia nói tiếng Đức là ghé thăm một nhà hàng và thưởng thức các món ăn đặc trưng của nơi đó.
Dưới đây là tất cả các mẫu câu thông dụng bạn có thể cần đến khi gọi món và thanh toán hóa đơn:
Ein Tisch für eine Person bitte – Cho tôi bàn một người
Ein Tisch für zwei Personen, bitte – Cho tôi bàn hai người
Haben Sie schon auf? – Chỗ bạn đã mở cửa chưa?
Können wir (auf einen Tisch) warten? – Chúng tôi có thể chờ (bàn một người) không?
Können wir dort sitzen? – Chúng tôi có thể ngồi đây không?
Entschuldigung! – Xin lỗi! (khi gọi bồi bàn)
Was empfehlen Sie? – Bạn có đề xuất món gì không?
Was ist das beliebteste Gericht? – Món nào nổi tiếng nhất ở đây vậy?
Was ist das? – Đây là gì?
Was für Bier haben Sie? – Chỗ bạn có những loại thịt bò nào?
Ein kleines Bier bitte – Cho tôi một phần thịt bò nhỏ
Ein großes Bier bitte – Cho tôi một phần thịt bò lớn
Bringen Sie mir bitte eine Auswahl von leckeren Sachen – Vui lòng cho tôi xem những món ngon của các bạn
Bitte wählen Sie etwas – Tùy bạn
Die Rechnung, bitte – Cho tôi xin hóa đơn
Kann ich bitte die Speisekarte haben? – Cho tôi xem menu
Các mẫu câu có ích cho việc gọi món và thanh toán trong nhà hàng
Xem thêm >>> Tất tần tật về số đếm và số thứ tự tiếng Đức cho người mới bắt đầu học
Có rất nhiều điều bạn cần xem xét khi đi lại ở Đức, bao gồm cả việc tìm đường. Việc tìm đúng chuyến tàu điện hoặc xe buýt không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vì vậy, hãy áp dụng những cụm từ dưới đây, chúng sẽ giúp bạn rất nhiều khi tham gia giao thông ở Đức đấy!
Ich möchte nach… – Tôi muốn đi đến…
Wann fährt der nächste Zug / Bus nach? – Chuyến tiếp theo đến…là lúc mấy giờ?
Was kostet das? – Hết bao nhiêu tiền vậy?
Einmal/ zweimal (nach…), bitte – Cho tôi 1 vé/2 vé (đến…)
Wie lange dauert das? – Đi hết bao lâu vậy?
Wohin muss ich jetzt gehen? – Bây giờ tôi nên đi đâu?
Wann fährt er ab? – Khi nào thì xe rời đi vậy?
Wie spät ist es (jetzt)? – (Bây giờ) là mấy giờ?
Hält der Zug/ Bus in…? – Tàu điện/xe buýt có dừng ở…không?
Entschuldigen Sie, ist dies…? – Xin lỗi, có phải…(Trong trường hợp bạn đang trên xe và không biết khi nào nên xuống xe)
Können Sie das bitte für mich aufschreiben? – Bạn có thể ghi lại giúp tôi không?
Zeigen Sie mir das bitte auf der Karte? – Bạn có thể chỉ cho tôi bằng bản đồ không?
Wo ist…auf der Karte? – …ở đâu trên bản đồ vậy?
Khi không biết bắt xe như thế nào, các mẫu câu này sẽ giúp bạn
Xem thêm >>> Cách sử dụng cách 3 trong tiếng Đức
Tuy phương tiện giao thông ở Đức rất thuận tiện nhưng đôi lúc bạn phải tự đi bộ hoặc lái xe đến. Việc này khiến bạn rất dễ bị lạc và phải tìm kiếm sự trợ giúp bằng cách hỏi đường người xung quanh. Dưới đây là một số cụm từ cần thiết khi bị lạc đường:
Entschuldigung, darf ich Sie etwas fragen? – Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một chút không?
Ich möchte nach… – Tôi muốn đi đến…
Ich möchte dahin – Tôi muốn đến đây
Ich habe mich verlaufen – Tôi bị lạc khi đang đi bộ
Ich habe mich verfahren – Tôi bị lạc khi đang đi xe
Wie komme ich dahin? – Tôi có thể đến đó bằng cách nào?
Geht es hier lang? – Có phải đi theo hướng này không? (trong trường hợp bạn muốn kiểm tra xem đã đi đúng hướng chưa)
Zeigen Sie mir das bitte auf der Karte? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
Wo ist…? – …ở đâu vậy?
Các mẫu câu này sẽ rất có ích khi bạn lạc đường
Xem thêm >>> Cách sử dụng cách 2 trong tiếng Đức
Với chủ đề này, bạn sẽ học được những mẫu câu thông dụng khi muốn mua hàng (cả khi muốn mặc cả nữa nhé!)
Das gefällt mir – Tôi thích cái này
Was kostet das? – Cái này bao nhiêu?
Bitte wiederholen Sie das – Bạn có thể nói lại giúp tôi không?
Schreiben Sie das bitte für mich auf? – Bạn có thể ghi lại giúp tôi không?
Und wenn ich das alles kaufe? – Nếu tôi mua hết những thứ này thì sao (trong trường hợp bạn muốn được giảm giá)
Das ist mir zu teuer – Nó quá đắt với tôi
Geben Sie mir einen Rabatt? – Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
Ich suche nach… – Tôi muốn tìm
Ich schaue mich nur um – Tôi chỉ đi xung quanh thôi
Danke, ich suche noch weiter – Cảm ơn bạn, tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm (trong trường hợp bạn gặp rắc rối khi muốn mua thứ gì đó)
Moment, bitte – Chờ một lát
Ja, bitte – Vâng, phiền bạn
Nein, danke – Không, cảm ơn
Hãy tận dụng những mẫu câu này để mua hàng và trả giá dễ dàng hơn nhé
Xem thêm >>> Mách bạn bí quyết học tiếng Đức ngày tháng siêu hiệu quả
Trên đây là những cụm từ, mẫu câu phổ biến trong các cuộc hội thoại của người Đức theo từng chủ đề cụ thể. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình cải thiện và nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như xoay xở được trước những tình huống khó xử khi ở Đức. Hãy chăm chỉ thực hành mỗi ngày, khi đó khả năng giao tiếp của bạn sẽ thuần thục và trôi chảy hơn đấy.
Ngoài ra, nếu bạn nào đang học tiếng Đức và có ý định đặt chân đến đây để du học thì hãy nhanh chóng liên hệ với Decamy - trung tâm tư vấn du học Đức hàng đầu hiện nay để được tư vấn và giải đáp thắc mắc một cách nhiệt tình nhé!
Chúc các bạn học tốt!