Ý nghĩa và cách sử dụng Genders và Artikel trong tiếng Đức

Như các bạn đã biết, tất cả các danh từ tiếng Đức đều được viết hoa và thuộc một trong 3 giống: giống đực, giống cái, giống trung, có thể đi kèm với mạo từ. Giống (Genders) và mạo từ (Artikel) đều là những kiến thức vô cùng quan trọng trong tiếng Đức. Vì vậy trong bài viết ngày hôm nay, các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu về hai khái niệm này nhé!

 

Giống là một kiến thức rất quan trọng bởi nó là nhân tố quyết định đến rất nhiều thứ như danh từ, mạo từ, tính từ… Đặc biệt là danh từ, loại từ chiếm phần lớn số lượng trong tiếng Đức. Cũng như tiếng Anh, danh từ tiếng Đức được chia thành danh từ số ít và danh từ số nhiều. Sau đây chúng mình sẽ giới thiệu cho các bạn một số quy tắc để xác định giống cho danh từ.

 

I. Giống

 

1. Giống đực (Masculine)


- Thành viên nam trong gia đình

 

+ der Vater - bố

+ der Bruder - anh/em trai

+ der Junge - con trai


- Ngày, tháng, mùa trong năm

 

+ der Montag - Thứ hai

+ der Juni - Tháng sáu

+ der Winter - mùa đông


- Danh từ kết thúc bằng lingig

 

+ der Honig - mật ong

+ der König - nhà vua

+ der Schmetterling - Con bướm

 

Xem thêm >>>  Tất tần tật về cách phát âm tiếng Đức

 

2. Giống cái (Feminine)

 

- Thành viên nữ trong gia đình

 

+ die Mutter - mẹ

+ die Schwester - chị/em gái

+ die Oma - bà

 

- Danh từ kết thúc bằng e

 

+ die Katze - cat

+ die Lampe - lamp

 

- Danh từ kết thúc bằng schaft

 

+ die Freundschaft - tình bạn

+ die Landschaft - nông thôn

+ die Nachbarschaft - hàng xóm

 

3. Giống trung (Neuter)

 

- Trẻ nhỏ, con vật nhỏ:

 

+ das Baby - em bé

+ das Kätzchen - con mèo con

+ das Küken - con gà con

 

- Danh từ kết thúc bằng chen:

 

+ das Kaninchen - rabbit

+ das Mädchen - girl

 

- Động từ được sử dụng như danh từ:

 

+ das Leben - sống/cuộc sống

+ das Essen - ăn/thức ăn

+ das Einkaufen - mua/việc mua sắm

 

Xem thêm >>>  Tất tần tật về số đếm và số thứ tự tiếng Đức

 

II. Mạo từ

 

1. Mạo từ xác định

 

Tiếng Đức có 4 mạo từ xác định: der (giống đực), die (giống cái), das (giống trung), die (số nhiều) (Tương tự với the trong tiếng Anh). Mỗi danh từ sẽ đi kèm một mạo từ tuỳ thuộc vào giống và số lượng của chúng. 

 

Dưới đây là quy tắc sử dụng mạo từ xác định:

 

Quy tắc sử dụng mạo từ xác định

 

Xem thêm >>>  Phân biệt cách dùng sondern, aber trong tiếng Đức

 

2. Mạo từ không xác định

 

Mạo từ không xác định tiếng Đức, tương tự với a/an trong tiếng Anh, chỉ được dùng cho danh từ số ít.

 

Ví dụ về mạo từ không xác định


III. Danh cách và đối cách

 

Mạo từ cũng thay đổi tùy thuộc vào vị trí của danh từ trong câu.

 

1. Danh cách

 

Danh từ có dạng danh cách khi nó làm chủ ngữ của câu, đóng vai trò là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Ví dụ:

 

Der Mann hat einen Hund - Người đàn ông có một con chó

Ein Mann hat einen Hund - Một người đàn ông có một con chó

 

Xem thêm >>>  Ý nghĩa và cách sử dụng của ob trong tiếng Đức

 

2. Đối cách

 

Danh từ có dạng đối cách khi nó là bổ ngữ trực tiếp trong câu, thường đứng sau động từ. Ví dụ:

 

+ Der Mann hat einen Hund - Người đàn ông có một con chó

+ Ein Mann hat einen Hund - Một người đàn ông có một con chó

 

IV. Cách hình thành dạng số nhiều của danh từ

 

Danh từ số nhiều đi kèm với mạo từ die. Một danh từ được chuyển thành dạng số nhiều theo nhiều cách tùy thuộc vào giống của nó. Giống đực và giống trung thường thêm e vào cuối, còn giống cái thường thêm n vào cuối để tạo dạng số nhiều. Ví dụ:

 

- Danh từ giống đực và giống trung:

 

+ Ich esse viele Kekse - Tôi ăn rất nhiều bánh quy

+ Sie hat fünf Pferde - Cô ấy có 5 con ngựa

+ Es gibt zwei Tische - Có 2 cái bàn

 

- Danh từ giống cái:

 

+ Ich habe drei Katzen - Tôi có 3 con mèo

+ Er hat sechs Spinnen - Anh ta có 6 con nhện

+ Es gibt zwei Kirchen - Có 2 nhà thờ

 

- Trường hợp ngoại lệ

 

Khi chuyển danh từ thành dạng số nhiều, có một vài trường hợp ngoại lệ bạn cần lưu ý như sau:

 

+ Danh từ kết thúc bằng chen hoặc er vẫn giữ nguyên:

 

+ zehn Mädchen - 10 cô gái

+ drei Hamster - 3 con chuột lang

 

Có nhiều danh từ ngoại lệ khi chuyển sang dạng số nhiều

 

Xem thêm >>>  Cách hình thành câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

 

+ Một số danh từ biến nguyên âm thành dạng âm sắc rồi thêm e hoặc er ở cuối:

 

+ drei Bücher - 3 quyển sách

+ vier Mäuse - 4 con chuột

+ zwei Häuser - 2 ngôi nhà

 

+ Một số từ thêm s ở cuối (tương tự như tiếng Anh)

 

+ die Babys - những em bé

+ die Parks - những cái công viên

+ die Kinos - những rạp chiếu phim

 

Xem thêm >>>  Cách dùng và quy tắc của perfeckt trong tiếng Đức

 

Trên đây là bài viết về Genders và Artikel trong tiếng Đức mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này. Nếu bạn muốn được tiếp cận thêm nhiều bài giảng khác hữu ích như trên, hãy đến với Decamy.com - trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc để được học thử miễn phí và có những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình học tiếng Đức.

 

Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây thì cũng nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!