Khi học tiếng Đức, có rất nhiều bạn nghĩ ob cũng tương tự như if (mang nghĩa “nếu” trong tiếng Anh). Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn là chính xác.
If khi chuyển sang tiếng Đức có khả năng được dịch thành 3 từ tương tự: wenn, falls và ob. Trong khi wenn và falls được xem là có điểm chung thì ob lại hoàn toàn khác biệt. Vì vậy nếu bạn sử dụng ob thay vì wenn hay falls thì ý nghĩa của các câu sẽ khác đi rất nhiều.
Lý do là vì ob trong tiếng Đức có ý nghĩa tương tự với if/whether trong tiếng Anh (if ở đây mang nghĩa "liệu là…") chứ không phải if (mang nghĩa "nếu"). Nếu bạn nào cảm thấy lúng túng khi không biết sử dụng if hay whether cũng như wenn, falls hay ob thì chúng mình có một mẹo nhỏ này giúp bạn có thể sử dụng chúng đúng cách. Hãy thêm or not (mang nghĩa "hay không") vào cuối câu, nếu câu đó vẫn có nghĩa thì từ cần điền là if/whether~ob, còn ngược lại thì từ cần điền là if~wenn/falls.
Ob mang nghĩa liệu, liệu là...
Dưới đây là một vài ví dụ giúp bạn dễ hình dung hơn:
- I don’t know if/whether I have time (or not).
- Ich weiß nicht, ob ich Zeit habe.
Tôi không biết liệu là có thời gian không.
- Thomas is not quite sure if/whether he should drink any more beer (or not).
- Thomas ist sich echt nicht sicher, ob er wirklich noch Bier trinken sollte.
Thomas không chắc liệu anh ấy có nên uống thêm bia không.
- I’ll call you if I have time.
- Ich rufe dich an, wenn/falls ich Zeit habe.
Tôi sẽ gọi bạn nếu tôi có thời gian.
- If it’s raining, I will stay at home.
- Falls/wenn es regnet, bleibe ich zuhause.
Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
Những câu chứa ob hoặc whether cũng được xem là một dạng cậu hỏi Yes/No.
- “Does he go fishing?”
Anh ta có đi câu cá không?
- I don’t know if/whether he goes fishing.
Tôi không biết liệu là anh ta có đi câu cá không.
Ngoài ra, ob còn được dùng với nghĩa as if (như thể là…)
- You look as if you could use some sleep.
- Du siehst aus als ob du etwas Schlaf gebrauchen könntest.
Bạn trông như thể bạn vẫn cần ngủ thêm nữa.
- “Christine said, that SHE is going to be prom queen.”
- “Hah, as if… that stupid horse face”
- “Christine hat gesagt, dass SIE Ballkönigin wird.”
- “Hah, als ob… das dumme Pferdegesicht.”
“Christine nói rằng cô ta sẽ trở thành nữ hoàng của đêm hội.”
“Haha, cứ như thể nó sẽ thành sự thật vậy, cái mặt ngựa ngu ngốc đó.”
Tiếp theo hãy cùng chúng mình đến với một số cách dùng khác của ob.
Xem thêm >>> Cách sử dụng cách 3 trong tiếng Đức
- “Ob er mich liebt?”
Liệu anh ấy có yêu mình không nhỉ?
Xem thêm >>> Học tiếng Đức hiệu quả với 5 mẹo siêu đơn giản
- Ob des starken Regens wurde das Fußballspiel abgesagt.
Vì mưa lớn nên trận bóng đã bị huỷ.
Xem thêm >>> Những điều cần biết về du học Đức bằng tiếng Anh
- "Kann ich zu deiner Geburtstagsparty kommen?"
"Und ob!"
"Tôi có thể đến dự tiệc sinh nhật của bạn không?"
"Tất nhiên rồi!"
- "Ich habe dein letztes Bier nicht say."
“Und ob du das hast. Ich habe Beweise."
"Tôi không hề uống cốc bia cuối cùng của bạn."
“Chính bạn đã uống nó! Tôi có bằng chứng."
Ob có nhiều cách dùng khác nhau
Xem thêm >>> Phân biệt cách dùng sondern, aber trong tiếng Đức
Trên đây là bài viết về một số cách dùng của ob trong tiếng Đức mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này. Nếu bạn muốn được tiếp cận thêm nhiều bài giảng khác hữu ích như trên, hãy đến với Decamy.com - trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc để được học thử miễn phí và có những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình học tiếng Đức.
Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây thì cũng nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!