Đừng lo lắng! Vị trí của động từ là một trong những khái niệm ngữ pháp đơn giản nhất trong tiếng Đức. Thông thường, động từ (từ liên quan đến một hành động) đứng ở vị trí thứ hai của câu. Hãy xem các ví dụ sau đây.
+ Ich liebe dich. (Anh yêu em.)
+ Wir leben dort. (Chúng tôi sống ở đó.)
+ Er studiert Medizin. (Anh ấy học ngành Y.)
Như bạn có thể nhận thấy, những cấu trúc câu này rất giống nhau trong cả tiếng Anh và tiếng Đức. Tuy nhiên, khi muốn đặt câu hỏi, bạn phải chuyển động từ lên vị trí đầu tiên.
+ Liebst du mich? (Bạn có yêu tôi không?)
+ Lebt ihr dort? (Các bạn có sống ở đó không?)
+ Studiert er Medizin? (Anh ấy có học ngành Y không?)
Động từ tiếng Đức đứng vị trí thứ hai trong câu
Xem thêm >>> Mách bạn bí quyết học tiếng Đức ngày tháng siêu hiệu quả
Bạn có thể nhận thấy rằng ví dụ câu cuối cùng viết hoa từ Medizin (thuốc). Trong tiếng Đức, danh từ (từ chỉ người, sự vật và địa điểm) luôn được viết hoa. Dưới đây là các ví dụ.
+ Ich liebe den Sommer. (Tôi yêu mùa hè.)
+ Wir leben in dem Haus mit meiner Mutter. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà với mẹ tôi.)
+ Er studiert seit September mit seinem Bruder Medizin an der Universität. (Anh ấy đã học Y với anh trai tại trường đại học từ tháng 9.)
Mặc dù tất cả các danh từ đều được viết hoa, nhưng đại từ không bao giờ được viết hoa, trừ khi chúng đứng đầu câu.
Danh từ tiếng Đức luôn viết hoa
Xem thêm >>> Tất tần tật về cách sử dụng nachdem trong tiếng Đức
Trạng từ, như bạn có thể nhớ từ trường học, là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và thậm chí cả những trạng từ khác. Trong tiếng Anh, chúng thường (nhưng không phải luôn luôn) kết thúc bằng “ly” - “quickly”, “angrily”, “actually”.
Trong một câu, trạng từ cho chúng ta biết về cách thức, thời gian, tần suất hoặc địa điểm xảy ra.
Ví dụ câu ~ Er studiert seit September mit seinem Bruder Medizin an der Universität ~ cho thấy trật tự từ hơi khác một chút trong tiếng Đức so với tiếng Anh.
Trong tiếng Đức, bạn luôn cần tuân theo quy tắc “thời gian, cách thức, địa điểm” khi xác định trật tự từ của trạng từ.
Dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng quy tắc “thời gian, cách thức, địa điểm”.
+ Ich bin oft (thời gian) allein (cách thức) irgendwo hin (địa điểm) gegangen. (Tôi thường đi đâu đó một mình.)
+ Wir sind heute (thời gian) zusammen (cách thức) hier (địa điểm). (Hôm nay chúng ta ở đây cùng nhau.)
+ Er ist gestern (thời gian) freiwillig (cách thức) nach drauβen (địa điểm) gegangen. (Anh ấy đã tự nguyện đi ra ngoài ngày hôm qua.)
Quy tắc này không tồn tại trong tiếng Anh. Nhưng bạn sẽ vui vì nó tồn tại bằng tiếng Đức. Không cần phải suy nghĩ về cách xây dựng câu của bạn. Đơn giản chỉ cần làm theo các quy tắc.
Trạng từ tiếng Đức
Xem thêm >>> Những quy tắc giúp đơn giản hóa việc học phát âm tiếng Đức
Một trong những khái niệm ngữ pháp phức tạp hơn đối với người nói tiếng Anh bản ngữ là các từ có giới tính. Trong tiếng Đức, bạn có ba trường hợp khác nhau để lựa chọn: giống đực, giống cái và trung tính.
Hệ thống trường hợp có thể mất thời gian để tìm hiểu nhưng tuân theo các quy tắc ngữ pháp rõ ràng. Hãy chắc chắn rằng bạn học được giới tính của một từ, mỗi khi bạn thêm vào vốn từ vựng tiếng Đức của mình .
+ Giống đực - Der
+ Giống cái - Die
+ Trung tính - Das
Đôi khi, bạn sẽ phải ghi nhớ giới tính của một từ. Những lần khác, bạn có thể tìm ra giới tính từ phần cuối của từ.
Biết giới tính của danh từ là điều cần thiết để hình thành phần còn lại của câu tiếng Đức của bạn. Bạn cũng sẽ cần phải hiểu các yếu tố của câu của bạn.
Danh từ tiếng Đức có giới tính
Xem thêm >>> Cải thiện kỹ năng giao tiếp với phương pháp học tiếng Đức qua hội thoại
Không giống như tiếng Anh, không phải lúc nào bạn cũng có thể gõ -s vào một từ để tạo dạng số nhiều trong tiếng Đức. Tiếng Đức hình thành số nhiều theo nhiều cách. Một số kết thúc số nhiều phổ biến là -e, -er, -en, -n và -s.
Dưới đây là một vài ví dụ:
- Thêm đuôi -e vào các danh từ kết thúc bằng -eur, -ich, -ier, -ig, -ling và -ör. Nhiều từ giống cái chỉ có một âm tiết cũng thêm một -e, cũng như một âm sắc.
+ Das Tier (động vật) - die Tiere
+ Der Likör (rượu mùi) - die Liköre
+ Die Hand (bàn tay) - die Hände
- Thêm -er vào hầu hết các danh từ trung tính có một âm tiết. Một âm sắc cũng có thể cần thiết.
+ Das Wort (từ) - die Wörter
+ Der Mann (người đàn ông) - die Männer
+ Das Haus (ngôi nhà) - die Häuser
- Thêm đuôi -n hoặc -en vào các từ giống đực kết thúc bằng -e, -ent, -and, -ant, -ist, -or. Các từ giống cái kết thúc bằng -e, -in, -ion, -ik, -heit, -keit, -schaft, -tät và -ung cũng thường có đuôi này.
+ Der Autor (tác giả) - die Autoren
+ Die Blume (hoa) - die Blumen
- Thêm đuôi -s vào các từ kết thúc bằng -a, -i, -o, -u và -y.
+ Das Auto (ô tô) – die Autos
+ Das Kino (rạp chiếu phim) – die Kinos
+ Die Mutti (mẹ) – die Muttis
- Như trong tiếng Anh, một số danh từ tiếng Đức giống nhau ở cả dạng số ít và số nhiều. Trong trường hợp này, chỉ mạo từ của từ tiết lộ hình thức được dự định.
Ví dụ: der Löffel (cái thìa) dạng số nhiều sẽ là die Löffel. Ngoài ra còn có một số trường hợp ngoại lệ đối với các quy tắc trên mà bạn sẽ phải làm quen với việc học tiếng Đức.
Cách hình thành dạng số nhiều của tiếng Đức
Xem thêm >>> Ý nghĩa và cách sử dụng của lassen trong tiếng Đức
Ngữ pháp tiếng Đức quả thật rất thú vị đúng không nào? Hy vọng qua những quy tắc mà chúng mình đã liệt kê, các bạn sẽ phần nào mường tượng được những kiến thức cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Đức đồng thời đẩy nhanh quá trình học tiếng Đức của mình.
Ngoài ra, đối với những bạn đang có nhu cầu du học Đức và cần được tư vấn kỹ hơn về thủ tục này thì hãy nhanh tay liên hệ với Decamy để được giải đáp các thắc mắc nhanh nhất có thể nhé!
Chúc các bạn học tốt!