+ der - cái… (tương tự với the trong tiếng Anh, thuộc giống đực)
+ die - cái… (tương tự với the trong tiếng Anh, thuộc giống cái)
+ das - cái… (tương tự với the trong tiếng Anh, thuộc giống trung)
+ ein - một, một cái… (tương tự với a trong tiếng Anh, thuộc giống đực và giống trung)
+ eine - một, một cái… (tương tự với a trong tiếng Anh, thuộc giống cái)
Mạo từ tiếng Đức
Xem thêm >>> Những từ ghép tiếng Đức đẹp như thơ
+ ich - tôi, tớ, mình… (tương tự với I trong tiếng Anh)
+ du - bạn, anh, chị… (tương tự với you trong tiếng Anh)
+ er - anh ấy, ông ấy (tương tự với he trong tiếng Anh)
+ sie - cô ấy, bà ấy (tương tự với she trong tiếng Anh)
+ es - nó (tương tự với it trong tiếng Anh)
+ wir - chúng tôi, chúng ta (tương tự với we trong tiếng Anh)
+ ihr - bạn, anh, chị… (số nhiều, không trang trọng, tương tự với you trong tiếng Anh)
+ sie - họ / các bạn (trang trọng)
+ mein - của tôi (tương tự với my trong tiếng Anh)
+ dein - của bạn (tương tự với your trong tiếng Anh)
+ sein - của anh ấy (tương tự với his trong tiếng Anh)
+ ihr - của cô ấy (tương tự với her trong tiếng Anh)
Đại từ tiếng Đức
Xem thêm >>> Tổng hợp các mẫu câu và từ vựng tiếng Đức cơ bản nhất
+ Mann - đàn ông
+ Frau - phụ nữ
+ Kind - trẻ em
+ Mädchen - cô bé
+ Junge - cậu bé
+ Haus - ngôi nhà
Danh từ tiếng Đức
Xem thêm >>> Bí quyết học ngày tháng trong tiếng Đức
+ sein - thì, là, ở
+ habe - có
+ gehen - đi
+ wollen - muốn
+ essen - ăn
+ trinken - uống
+ schlafen - ngủ
+ sprechen - nói
+ schreiben - viết
+ hören - nghe
+ können - có thể
+ lernen - học
Động từ tiếng Đức
Xem thêm >>> Tất tần tật về số đếm và số thứ tự tiếng Đức
+ wer - ai?
+ wie - như thế nào?
+ wo - ở đâu?
+ wann - khi nào?
+ was - cái gì?
+ warum / weshalb - tại sao?
Từ để hỏi tiếng Đức
Xem thêm >>> Nói “I love you” trong tiếng Đức như thế nào?
+ klein - nhỏ
+ gross - to, lớn
+ alt - già, cũ
+ jung - trẻ, non
+ schön - đẹp, xinh đẹp
+ wundervoll - tuyệt vời
+ hässlich - xấu, xấu xí
+ nah - thân thiết, gần gũi
+ weit - xa
+ kalt - lạnh
+ warm - ấm
Tính từ tiếng Đức
Xem thêm >>> Những từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất khi đi nhà hàng
+ Hallo - Chào, xin chào
+ Guten Morgen - Chào buổi sáng
+ Guten Tag - Chào, chào mừng
+ Guten Abend - Chào buổi tối
+ Gute Nacht - Chúc ngủ ngon
+ Tschüss - Tạm biệt (không trang trọng)
+ Auf Wiedersehen - Tạm biệt (trang trọng)
+ Bis bald - Hẹn gặp lại sau
Mẫu câu chào và tạm biệt tiếng Đức
Xem thêm >>> Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành y tế phổ biến nhất hiện nay
+ heute - hôm nay
+ morgen - ngày mai
+ übermorgen - hai ngày sau
+ gestern - ngày hôm qua
+ vorgestern - hai ngày trước
+ nächste Woche - tuần tới
+ letzte Woche - tuần trước
+ Sekunde - giây
+ Minute - phút
+ Stunde - giờ
+ Tag - ngày
+ Woche - tuần
+ Jahr - năm
+ Wochentag - ngày trong tuần
+ Wochenende - cuối tuần
+ Montag - thứ Hai
+ Dienstag - thứ Ba
+ Mittwoch - thứ Tư
+ Donnerstag - thứ Năm
+ Freitag - thứ Sáu
+ Samstag - thứ Bảy
+ Sonntag - Chủ nhật
Từ chỉ thời gian tiếng Đức
Xem thêm >>> Những từ vựng và mẫu câu tiếng Đức lãng mạn nhất
Vừa rồi là những từ vựng tiếng Đức cực kỳ đơn giản và thông dụng mà ai mới bắt đầu cũng phải học qua. Hy vọng chúng sẽ giúp ích phần nào trên con đường học tiếng Đức từ cơ bản của các bạn.
Ngoài ra, nếu các bạn có nhu cầu du học Đức và cần được tư vấn kỹ hơn về thủ tục này thì hãy nhanh tay liên hệ với Decamy để được giải đáp các thắc mắc nhanh nhất có thể nhé!
Chúc các bạn học tốt!