Đây là cách nói đồng ý trực tiếp, ngoài ra bạn có thể sử dụng “Ich stimme Ihnen zu” - Tôi đồng ý với bạn.
Xem thêm >>> Một số cụm từ hay gặp trong hội thoại tiếng Đức
“wahr” trong câu trên có nghĩa là “đúng”.
“recht” trong câu trên có nghĩa là “đúng”.
“meinung” trong câu trên có nghĩa là “ý kiến”.
Xem thêm >>> Cách nói "I love you" trong tiếng Đức
“fühle” trong câu trên có nghĩa là “cảm thấy, nghĩ”.
Đây là một cách đồng ý tuyệt đối.
“zweifel” trong câu trên có nghĩa là “nghi ngờ” - một cách đồng ý gián tiếp.
Xem thêm >>> Top 8 từ vựng tiếng Đức dài nhất cực kỳ thú vị
Bạn sử dụng cụm từ này khi cho rằng lập luận của đối phương là có lý. Khi bạn đủ thông minh để thấy rằng bạn của bạn có lý. Hoặc, có lẽ, bạn không hoàn toàn đồng ý nhưng bạn nhận thấy điều gì đó có giá trị mà họ nói.
“wahres” trong câu trên có nghĩa là “sự thật”.
Người ta thường sử dụng cụm từ này khi nhận thấy đối phương và mình có quan điểm giống nhau.
Xem thêm >>> Học tiếng Đức cấp tốc như thế nào cho hiệu quả?
“denke” trong câu trên có nghĩa là “suy tính, suy đoán”.
“widerspreche” trong câu trên có nghĩa là “từ chối, mâu thuẫn”.
Câu này thường được sử dụng khi người nói quá lười để đưa ra ý kiến của bản thân, hoàn toàn phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
Cụm từ này rất hay được sử dụng trong giao tiếp tiếng Đức thông thường. Vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ nhé!
Đây là cách đồng ý không tuyệt đối lắm, vì chính bạn cũng không chắc chắn về quan điểm của mình.
Một cách đồng ý không chắc chắn
Một từ khá dễ nhớ cho các bạn biết tiếng Anh.
Xem thêm >>> Tất tần tật về cách sử dụng nguyên âm tiếng Đức
Trên đây là 15 cách nói đồng ý trong tiếng Đức. Các bạn có thể áp dụng chúng trong giao tiếp và hãy lưu ý những từ thường dùng nhé!
Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây thì cũng nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!
Chúc các bạn học tốt!