Điều nên làm là trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Đức cơ bản để không cảm thấy lạc lõng trước những tình huống khó xử. Trong bài viết này, Decamy sẽ chia sẻ tới các bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Đức cơ bản nhất trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!
Bước đầu tiên và đơn giản nhất khi học giao tiếp tiếng Đức là ghi nhớ những cụm từ chào hỏi thông dụng. Sở dĩ nói vậy là do một số cụm từ có cách đọc khá giống với tiếng Anh.
Đây là một số cụm từ phổ biến để chào hỏi người khác:
- Hallo! [halɔ] — Xin chào (được sử dụng theo cả hai cách trang trọng và thân mật, rất phổ biến trong tiếng Đức)
- Guten Morgen [gu:tən mɔrgən] — Chào buổi sáng (được dùng vào trước 12 giờ trưa)
- Guten Tag [gu:tən ta:k] — Chúc một ngày tốt lành (được sử dụng trong khoảng 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều)
- Guten Abend [gu:tən a:bənt] — Chào buổi tối (được sử dụng từ 6 giờ chiều đến buổi sáng)
Tiếp theo là những cụm từ biểu thị lời tạm biệt:
- Ciao! [tʃaʊ] — Tạm biệt! (thân mật)
- Auf Wiedersehen! [aʊf vi:dɐze:ən] — Hẹn gặp lại bạn! (trang trọng)
- Bis bald! [bɪs balt] — Gặp lại sớm nhé! (thân mật)
- Viel Glück! [fi:l glʏk] —Chúc may mắn! (đây là từ vừa để kết thúc cuộc trò chuyện vừa để động viên đối phương)
- Gute Nacht! [gu:tə na:xt] — Chúc ngủ ngon! (người Đức nói Gute Nacht để tạm biệt người khác, chuẩn bị đi ngủ)
Những cụm từ chào hỏi khá đơn giản và dễ nhớ
Xem thêm >>> Tài liệu học tiếng Đức hữu dụng bạn nên biết
Cách hay nhất để bắt đầu một cuộc trò chuyện là hỏi thăm sức khỏe. Bạn có thể áp dụng những cách hỏi sau:
- Wie geht es Ihnen? [vi: ge:t ɛs i:nən] — Bạn khoẻ không? (trang trọng)
- Wie geht es dir? [vi: ge:t ɛs di:r] — Khoẻ không? (thân mật)
- Wie geht’s? [vi: ge:ts] — Mọi thứ thế nào rồi? (thân mật)
Sau đây là một số cách trả lời tuỳ thuộc vào tâm trạng của bạn:
- Danke, gut. [daŋkə gu:t] — Cảm ơn, tôi ổn.
- Sehr gut. [ze:ɐ gu:t] — Rất ổn.
- Es geht. [ɛs ge:t] — Cũng bình thường.
- Nicht so gut. [nɪçt zo: gu:t] — Không ổn lắm.
Và cũng đừng quên thêm vào các cụm từ sau để thể hiện sự lịch sự:
- Und Ihnen? [ʊnt i:nən] — Bạn thì sao? (trang trọng)
- Und dir? [ʊnt di:r] — Bạn thì sao? (thân mật)
- Und euch? [ʊnt ɔʏç] — Các bạn thì sao (thân mật, khi nói với nhiều người)
Ngoài ra, bạn có thể mở đầu cuộc hội thoại bằng cách hỏi tên đối phương và giới thiệu tên mình. Dưới đây là một số cụm từ dễ học:
- Mein name ist… [maɪn na:mə ɪst] — Tên tôi là…
- Ich heiße… [ɪç haɪsə] — Tên tôi là…
- Freut mich [frɔʏt mɪç] — Rất vui được gặp bạn!
- Wie heißen Sie? [vi: haɪsən zi:] — Tên bạn là gì?
- Woher kommst du? [vo:he:ɐ kɔmst du:] — Bạn đến từ đâu?
- Ich komme aus… [ɪç kɔmmə aʊs] — Tôi đến từ…
Bạn có thể lựa chọn những cụm từ khác nhau tuỳ thuộc vào mức độ thân thiết
Xem thêm >>> Học tiếng Đức cấp tốc sao cho hiệu quả
Khi trò chuyện với những người mới gặp lần đầu hoặc không thân thiết, phép lịch sự là yêu cầu tối thiểu để cuộc trò chuyện diễn ra hiệu quả. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện sự nghiêm túc, lịch sự của mình.
Khi muốn cảm ơn người khác, hãy dùng những từ sau:
- Danke! [daŋkə] — Cảm ơn bạn!
- Danke schön! [daŋkə ʃø:n] — Cảm ơn bạn rất nhiều!
- Vielen Dank! [fi:lən daŋk] — Xin cảm ơn rất nhiều!
Khi nhận được lời cảm ơn, bạn có thể nói “Bitte sehr!” hoặc “Nichts zu danken!”. Hai cụm từ này mang nghĩa “Không có gì!” trong tiếng Đức.
Đồng thời, bạn cũng nên học cách xin lỗi người khác bằng những cụm từ sau:
- Entschuldigen Sie [ɛntʃʊldɪgən zi:] — “Thứ lỗi cho tôi…” (tương tự với Excuse me trong tiếng Anh)
- Es tut mir leid [ɛs tu:t mi:r laɪt] — “Tôi xin lỗi”
Bên cạnh đó, khi bạn mời một người Đức tới nhà để thưởng thức bữa tối hay cái gì tương tự, hãy nói “Willkommen” — có nghĩa là “Chào mừng bạn”.
Phép lịch sử là tối thiểu trong giao tiếp
Xem thêm >>> 10 từ vựng tiếng Đức hay và ý nghĩa nhất
Đặt câu hỏi là cách nhanh nhất để giải đáp những thắc mắc, sau đây là những từ để hỏi thông dụng nhất trong tiếng Đức:
- Was? [vas] — Cái gì?
- Wo? [vo:] — Ở đâu?
- Wann? [van] — Khi nào?
- Warum? [va:rʊm] — Tại sao?
- Wer? [ve:ɐ] — Ai?
- Wie? [v i:] — Như thế nào/Bằng cách nào?
- Wie viel? [vi: fi:l]/Wie viele? [vi: fi:lə] — Bao nhiêu?
Một khi đã thành thục những từ để hỏi trâm, bạn sẽ dễ dàng học được những câu dài sau:
- Wie viel Uhr ist es? [vi: fi:l u:r ɪst ɛs] — Mấy giờ rồi?
- Wie viel kostet …? [vi: fi:l kɔstət] — … trị giá bao nhiêu?
- Wo finde ich…? [vo: fɪndə ɪç] — Tôi có thể tìm… ở đâu?
- Wo sind die Toiletten? [vo: zɪnt di: tɔʏlɛtən] — Nhà tắm ở đâu?
- Wo ist…? [vo: ɪst] — … ở đâu?
- Wie heißt … auf Deutsch? [vi: haɪst aʊf dɔʏtʃ] — Làm thế nào để nói… trong tiếng Đức?
- Was ist das? [vas ɪst das] — Đây là cái gì?
- Haben Sie …? [ha:bən zi:] — Bạn có… không?
- Können Sie mir helfen? [kœnən zi: mi:r hɛlfən] — Bạn có thể giúp tôi không?
- Sprechen Sie Englisch? [ʃprɛçən zi: ɛŋlɪʃ] — Bạn có nói tiếng Anh không?
Tiếp theo là những câu trả lời thông dụng nhất:
- Ja [ja:] — Có/Vâng
- Nein [naɪn] — Không
- Ich weiß nicht [ɪç vaɪs nɪçt] — Tôi không biết
- Ich verstehe nicht [ɪç fɛrʃte:ə nɪçt] — Tôi không hiểu
Hãy đặt câu hỏi một cách hợp lý
Xem thêm >>> 15 cách nói đồng ý trong tiếng Đức
Trên đây đều là những cụm từ tiếng Đức giao tiếp hàng ngày vô cùng phổ biến, xuất hiện thường xuyên ở các gia sử dụng ngôn ngữ này. Hãy trang bị đầy đủ cho mình vốn từ vựng tiếng Đức thông dụng để có thể giải quyết được những tình huống khó xử khi giao tiếp hoặc du lịch ở nước ngoài nhé.
Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây thì cũng nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!
Chúc các bạn học tốt!