Học thêm ngôn ngữ thứ hai vừa là một cơ hội và cũng là một thử thách giúp bạn có thêm nhiều kiến thức, cải thiện trình độ và chuyên môn, kích thích não bộ và kết nối với bạn bè mới trên toàn cầu . Khi nói đến việc học tiếng Đức, chắc chắn sẽ có rất nhiều người thắc mắc tại sao bạn không chọn học một số tiếng phổ biến như tiếng Anh, tiếng Trung hay tiếng Hàn,... Cho đến mới đây, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quyết định tiếng Đức có thể được dạy là ngoại ngữ 1 từ bậc Tiểu học. Những lý do tuyệt vời mà bạn nên học tiếng Đức:
* Kết nối và giao lưu với hàng chục triệu người trên khắp thế giới
* Tăng cường khả năng học các ngôn ngữ khác, tư duy não bộ cải thiện
* Học tiếng Đức sẽ mang lại cho bạn một cái nhìn sâu sắc vào cuộc sống, hy vọng và ước mơ của người dân ở các nước nói tiếng Đức trong xã hội đa văn hoá của họ.
* Với kiến thức tiếng Đức của mình bạn sẽ có những trải nghiệm du lịch sâu sắc không chỉ ở các nước nói tiếng Đức mà ở các quốc gia khác của châu Âu, đặc biệt ở Đông Âu.
* Được thưởng thức văn học, âm nhạc, nghệ thuật và triết học Đức nhuần nhuyễn
* Trao đổi bằng tiếng Đức với các đối tác kinh doanh nói tiếng Đức sẽ cải thiện mối quan hệ và qua đó có cơ hội tốt để giao tiếp hiệu quả, từ đó dẫn đến thành công.
Xem thêm >>> Hướng dẫn học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
Nếu bạn đã biết 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh, thì bảng chữ cái tiếng Đức cũng giống hệt như vậy! Tuy nhiên, một số chữ cái phát ra âm thanh khác với các chữ cái tiếng Anh của chúng; ví dụ, w trong tiếng Đức tạo ra âm “v”, v tạo ra âm “f” và j tạo ra âm “y”.
Có bốn chữ cái phụ đặc biệt xuất hiện trong các từ tiếng Đức mà bạn sẽ nhanh chóng làm quen: Ä, Ö, Ü (và các chữ cái viết thường tương ứng của chúng là ä, ö và ü) và ß. Các cặp dấu chấm xuất hiện phía trên các nguyên âm A, O và U được gọi là âm sắc ( âm sắc trong tiếng Đức) và bạn có thể tìm thấy chúng trong rất nhiều từ trong hệ thống chính tả tiếng Đức như Bücher ( “sách”) và Käse (“ phô mai"). Những âm sắc này cho thấy rằng bạn phát âm nguyên âm nhiều hơn về phía trước miệng với đôi môi tròn trịa.
Chữ ß, được gọi là eszett , được phát âm giống như chữ “s” và có thể được tìm thấy trong các từ như heißen (“được gọi”) và dreißig ('ba mươi ”). Nó có thể trông không quen thuộc và vui nhộn, nhưng nó rất đơn giản!
Phát âm trong tiếng Đức rất đa dạng và phong phú. Phát âm tiếng Đức bao gồm 30 chữ cái, nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, Diphthonge, phát âm các phụ âm, phát âm CH, Sch, St, Sp.
Cách phát âm chữ cái tiếng Đức:
Cách phát âm Sch, St, Sp:
* Sch được phát âm [ʃ] .Để đọc âm này, chúng ta sẽ tròn môi như khi hôn và đẩy hơi mạnh ra ngoài, âm này nghe gần giống chữ x trong tiếng Việt.
Ví dụ: Schule, Fleisch, schön …
* Sp được phát âm [ʃp] được phát âm giống như trên, bạn chỉ cần thêm âm bật p nữa phát âm đúng.
Ví dụ: Sport, spielen, springen…
* St được phát âm [ʃt], bạn cũng tròn môi sau đó cắn hai hàm răng lại và bật mạnh âm t .
Ví dụ Stadt, stehlen, stellen,…
Cách phát âm phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Đức:
* Phụ âm “t” đọc là “te” và “t”: được phát âm là “th” trong đó phần “e” được kéo dài giọng một chút để thành “ê”.
* Phụ âm “h” có phát âm “ha”
* Chữ “g” trong bảng chữ cái có phát âm là ‘gê” và bạn cần kéo dài phần “ê” tương tự như với âm “t”
* Phụ âm “ß” được đọc là “εs∂t” và “ε” được phát âm là “e”, “s” phát âm là “z” và “∂” phát âm là “ơ”
* Phụ âm “y” được đọc là ”ypsilon”, bạn có thể hiểu đơn giản “y” sẽ đọc giống như “ü” nên khi đọc sẽ trở thành “üpsilon”
* Phụ âm “v” được đọc là “fao”
* Phụ âm “w” được phát âm là “ve”
* Phụ âm “r” được đọc là “εr”
* Phụ âm “j” được đọc là “jot”
Một trong những yếu tố khó hiểu hơn đối với hành trình học tiếng Đức là việc làm quen với cấu trúc câu. Học cách đặt các từ nhất định trong mối quan hệ với nhau là một phần chính của việc thông thạo tiếng Đức. Có những quy tắc rất nghiêm ngặt về việc đặt động từ trong câu tiếng Đức. Trong các câu đơn giản với chủ ngữ, động từ và tân ngữ trực tiếp, chẳng hạn như “Anh ấy đọc sách”, trật tự từ tiếng Đức trông rất giống tiếng Anh - Er liest das Buch.
Nhưng khi bạn đưa ra những cú pháp phức tạp hơn, chẳng hạn như khi bạn bao gồm những động từ phương thức như “can”, “will”, “must” và “should”, cấu trúc câu tiếng Đức tuân theo một bộ quy tắc khác. Trong những trường hợp này và những trường hợp khác, động từ chính trong tiếng Đức di chuyển xuống cuối câu, như trong ví dụ Er muss das Buch lesen , hoặc "Anh ấy phải đọc sách." Hiểu các quy tắc chi phối cấu trúc câu tiếng Đức là một phần quan trọng trong việc học tiếng Đức.
Xem thêm >>> Trung tâm học tiếng Đức uy tín, chất lượng
Học từ vựng tiếng Đức không chỉ viết thông thạo từ mà còn phải hiểu nghĩa và đọc từ đấy. Khi bạn học từ vựng tiếng Đức mới, hãy dùng một quyến sổ ghi chép từ vựng, quyển sổ này dùng để viết các từ và cụm từ trong tiếng Đức. Không chỉ ghi những từ vựng thường gặp, bạn hãy ghi hết các từ mới theo chủ đề và phiên âm để nhớ rằng từ đó dùng như thế nào và nên đọc cho đúng, để phát âm chuẩn nhất. Ngoài ra, sử dụng hình ảnh, âm thanh giúp bạn nhớ tốt hơn. Đây là một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả. Nó giúp việc học tiếng Đức hiệu quả hơn đồng thời giúp bạn được thư giãn hơn khi học.
Việc học từ vựng qua thành ngữ không những giúp bạn tăng cường vốn từ vựng mà còn làm phong phú vốn từ vựng của bạn với những từ có nghĩa sâu xa, ý nghĩa. Dưới đây là những câu thành ngữ, câu nói hay bằng tiếng Đức các bạn kham khảo:
* Alle Anfang ist schwer: Vạn sự khởi đầu nan
* Aus dem Augen, aus dem Sinn.: Xa mặt cách lòng
* Die Augen sind der Spiegel der Seele.: Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn
* Der Mensch denkt, Gott lenkt: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
* Wer Disteln sät, wird Stacheln ernten: Gieo gió gặp bão.
* Einmal sehen ist besser als zehnmal hören: Trăm nghe không bằng một thấy.
* Wie der Topf, so der Deckel.: Nồi nào úp vung đấy.
* Viele Bächer machen einen Fluß: Tích tiểu thành đại
* Bittere Arzneien sind die wirksamsten: Thuốc đắng giã tật.
* Das Alter soll man ehren: Kính lão đắc thọ.
* Im Munde Bibel, im Herzen übel: Miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
* Wenn die Katze fort ist, tanzen die Mäuse: Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm.
* Số đếm từ 1-12:
1 eins 7 sieben
2 zwei 8 acht
3 drei 9 neun
4 vier 10 zehn
5 fünf 11 elf
6 sechs 12 zwölf
Lưu ý: Chú ý cách đọc của các số: fünf, elf, zwölf
* Số đếm từ 13-19:
13 dreizehn = drei + zehn (3+10)
14 vierzehn
15 fünfzehn
16 sechzehn
17 siebzehn
18 achtzehn
19 neunzehn
* Số tròn chục:
20 zwanzig (lưu ý không phải zweizig)
30 dreißig (lưu ý không phải dreizig)
40 vierzig
50 fünfzig
60 sechzig (bỏ s trong “sechs”)
70 siebzig (bỏ en trong “sieben”)
80 achtzig
90 neunzig
Số tròn chục 2 chữ số, các bạn chỉ cần lấy số hàng chục + “zig”, chú ý zwanzig và dreißig, sechzig, siebzig là trường hợp đặc biệt
Để có một cuộc trò chuyện bằng tiếng Đức, bạn cần bắt đầu với các cụm từ tiếng Đức cơ bản . Cách cơ bản nhất để chào là Hallo ( Xin chào) , nhưng bạn cũng có thể sử dụng Guten Tag (“chúc một ngày tốt lành”) cho những tình huống trang trọng hơn một chút. Guten Morgen là một lời chào tuyệt vời cho buổi sáng và Guten Abend cho buổi tối.
Để hỏi "Bạn có khỏe không?" bạn có thể nói Wie geht's dir? hay chỉ đơn giản là Wie geht's? Một câu trả lời chung chung hoạt động tốt là Gut, danke, nhưng Es geht so ("so-so" hoặc "I'm doing okay") hoặc Nicht so gut ("không quá tốt") khi bạn không thấy thoải mái trong người.
Xem thêm >>> Học tiếng Đức ở đâu tốt, hiệu quả và uy tín tại nhà?
Trên đây là một bí quyết mà Decamy.com muốn chia sẻ để các bạn có được kế hoạch và lộ trình học hiệu quả nhất trong việc nâng cao khả năng học tiếng Đức. Chỉ cần có thái độ quyết tâm, sự chăm chỉ, chịu khó và áp dụng các phương pháp trên, mình tin rằng ngày các bạn chinh phục được tiếng Đức sẽ không còn xa nữa.