“Học sinh” tiếng Đức đọc là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề trường học đầy đủ nhất

Trong bài viết ngày hôm nay, Decamy sẽ giới thiệu đến các bạn danh sách những từ vựng, mẫu câu giao tiếp phổ biến thuộc chủ đề trường học. Đây là phần kiến thức rất cơ bản và hữu ích cho những bạn đang ở trình độ A1, mọi người đừng bỏ qua bài viết này nhé!

 

1. Danh từ chủ đề trường học

 

- der Lehrer / die Lehrerin,-nen: giáo viên

- die Schule,-n: trường học

- der Schüler / die Schülerin,-nen: học sinh nam / nữ

- der Kugelschreiber,-: cái bút

- der Stift,-e: cái bút

- der Kuli,-s: cái bút

- das Heft,-e: quyển vở

- das Buch, die Bücher: quyển sách

- der Bleistift,-e: bút chì

- das Lineal,-e: cây thước

- der Radiergummi,-s: cục gôm

- der Winkelmesser,-: thước đo độ, thước đo góc

- die Tafel,-n: bảng

- das Kursbuch,-“er: sách giáo khoa

- das Lehrbuch,-“er: giáo trình

- das Arbeitsbuch,-“er: sách bài tập

- die Grammatik: ngữ pháp

- das Wort,-“er: từ ngữ, từ vựng

- der Satz,-“e: câu văn

- die Zeile,-n: dòng

- die Seite,-n: trang giấy

- das Zettel,-n: tờ giấy

- der Fehler: lỗi sai

- die Hausaufgabe,-n: bài tập về nhà

- der Text,-e: bài viết, bài văn

- das Gespräch,-e: đoạn hội thoại

 

Danh từ chủ đề trường học

 

Xem thêm >>>  Kinh nghiệm tự học tiếng Đức tại nhà hiệu quả cho người Việt

 

2. Động từ chủ đề trường học 

 

- lernen: học tập

- studieren: học tập

- lehren: dạy học

- lesen: đọc

- vorlesen: đọc to lên thành tiếng

- hören: nghe

- schreiben: viết

- sprechen: nói

- üben: luyện tập

- korrigieren: sửa lỗi

- öffnen: mở ra

- schließen: đóng, gập lại

 

Động từ chủ đề trường học

 

Xem thêm >>>  Top 4 website học tiếng Đức hiệu quả nhất

 

3. Tính từ chủ đề trường học

 

- gut: tốt, giỏi

- schlecht: kém, tệ

- super: tuyệt vời

- nett: tốt tính

- böse: xấu tính

- schön: tốt, tuyệt

 

Tính từ chủ đề trường học

 

Xem thêm >>>  Giáo trình học tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

 

4. Các cụm từ hay gặp chủ đề trường học 

 

- die Hausaufgaben machen: làm bài tập về nhà

- das Buch öffnen: mở sách

- Übungen machen: làm bài tập

- eine Prüfung machen: kiểm tra, thi

- in die Schule gehen: đi học

- zur Schule gehen: đi học

 

Các cụm từ hay gặp chủ đề trường học   

 

Xem thêm >>>  Cách sử dụng cách 3 trong tiếng Đức

 

5. Các mẫu câu giao tiếp chủ đề trường học 

 

- Ich studiere in der Schule CVA: Tôi học ở trường CVA

- Es gibt 30 Schüler in meiner Klasse: Có 30 học sinh trong lớp của tôi

- Spielen Sie das Gespräch: Hãy thực hiện đoạn hội thoại

- Schreiben Sie den Text: Hãy viết bài

- Hören Sie zu: Hãy lắng nghe

- Schreiben Sie die Sätze: Hãy viết các câu

 

Các mẫu câu giao tiếp chủ đề trường học

 

Xem thêm >>>  Phân biệt cách dùng sondern, aber trong tiếng Đức

 

Trên đây là bài viết về những từ vựng tiếng Đức chủ đề trường học thông dụng nhất mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này. Nếu bạn muốn được tiếp cận thêm nhiều bài giảng khác hữu ích như trên, hãy đến với Decamy.com - trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc để được học thử miễn phí và có những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình học tiếng Đức.

 

Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây thì cũng nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!