Đại từ chỉ định “diese” trong tiếng Đức - làm thế nào để dùng đúng?

Nếu học tiếng Đức một thời gian, bạn hẳn đã nhận ra các từ hạn định “đây”, “này”, “đó”, “kia” trong tiếng Đức có chút khó khăn để nhớ hơn các ngôn ngữ khác. Bài viết này sẽ cung cấp tất cả những gì bạn cần biết để sử dụng “dies-” chính xác.

 

1. Từ hạn định chỉ định “dies-”

 

Các đại từ chỉ định trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ, trỏ, thể hiện, nhấn mạnh hoặc dùng để phân biệt một thứ gì đó đặc biệt trong một câu văn. Một đại từ chỉ định có thể được sử dụng cho con người, đồ vật, con vật, cây cối, hoặc thậm chí ý tưởng, địa điểm hoặc sự kiện,... tóm lại là sự vật nói chung. Nó sẽ mở rộng phần nhấn mạnh đối với danh từ được nó đi kèm theo.

 

Từ “dies-” là một từ hạn định mang tính chất chỉ định trong tiếng Đức. Chúng ta có thể sử dụng nó để thay thế cho các danh từ hoặc dùng cùng với danh từ thành một cụm.

 

Khác với các ngôn ngữ khác như tiếng Anh, “dies-” sẽ thay đổi hình thái tùy thuộc vào giới tính và biến cách của danh từ nó đi cùng. Trong ngữ pháp tiếng Đức, giới tính của một danh từ và biến cách ngữ pháp của nó vô cùng quan trọng, cần được đặc biệt để ý hơn bất cứ ngôn ngữ nào khác - nghĩa là bạn luôn phải tỉnh táo và nắm chắc được danh từ đó thuộc giống đực, giống cái hay giống trung cũng như biến cách nó thuộc về. Cụ thể, đại từ chỉ định dieser nghĩa là “đây”, “này” và được dùng với danh từ giống đực, tương tự diese được dùng với danh từ giống cái và dieses được dùng cho các danh từ giống trung trong cách 1 - Nominativ.

 

Vậy là qua phần vừa rồi, ta đã biết được để sử dụng “dies-” trong tiếng Đức đúng cách, cần biết được giới tính và biến cách của danh từ đi kèm với nó. Ở phần tiếp theo chúng ta sẽ phân tích cách sử dụng “dies-” đối với từng giới tính của danh từ khi danh từ đó thuộc các biến cách khác nhau.

 

"dies-" thay đổi hình thái tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau

 

Xem thêm >>>  Cách sử dụng cách 3 trong tiếng Đức

 

2. “dies-” trong biến cách 1 (Nominativ)

 

Nhắc lại một chút kiến thức về biến cách 1 Nominativ: biến cách 1 Nominativ luôn biểu thị, thể hiện chủ ngữ của một câu văn. Chủ ngữ đó có thể là một người, nhóm người hoặc đồ vật thực hiện một hoạt động nào đó tác động lên các đối tượng khác trong câu văn của bạn. Chúng ta có thể đặt câu hỏi cho chủ ngữ này bằng cách sử dụng “wer” hoặc “was” (“Ai?” hay “Cái gì?”).

 

Ví dụ: Dieses Buch habe ich schon gelesen. (Tôi đã đọc cuốn sách này rồi.)

 

Ví dụ về "dies-" trong biến cách 1

 

Xem thêm >>>  Phân biệt cách dùng sondern, aber trong tiếng Đức

 

3. “dies-” trong biến cách 4 (Akkusativ)

 

Biến cách 4 Akkusativ thể hiện chủ thể trực tiếp của một câu văn, đối tượng được đặt câu hỏi bằng các từ “wen” hoặc “was” (“Ai?” hay “Cái gì?”)

 

Ví dụ: Kaufst du dieses Brot im Markt? (Bạn mua cái bánh mì này ở ngoài chợ à?)

 

Ví dụ về "dies-" trong biến cách 4

 

Xem thêm >>>  Tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Đức

 

4. “dies-” trong biến cách 3 (Dativ)

 

Biến cách 3 biểu thị các tân ngữ gián tiếp trong câu. Những tân ngữ này có thể là địa điểm hoặc người mà có vật sở hữu chịu tác động của một hành động nào đó xảy ra.

 

Ví dụ: Hilfst du diesen Gast bitte bei die Strasse überqueren? (Bạn có thể vui lòng giúp người khách này sang đường được không?)

 

Ví dụ về "dies-" trong biến cách 3

 

Xem thêm >>>  Ý nghĩa và cách sử dụng của lassen trong tiếng Đức

 

5. “dies-” trong biến cách 2 (Genitiv)

 

Biến cách 2 Dativ biểu thị mối quan hệ sở hữu. Trong tiếng Đức hiện nay, biến cách 3 Dativ đang ngày càng chiếm chỗ và thay thế biến cách 2 Genitiv, tuy nhiên đối với chúng ta - những người đang học tiếng Đức - chúng ta vẫn nên học và sử dụng biến cách 2 Genitiv.

 

Về mặt lý thuyết, bạn có thể bắt đầu câu văn bằng “dies-” nếu nó đi kèm với một danh từ có “-s” hoặc “-es” kết thúc từ vì các chi tiết này thể hiện tính sở hữu. Tuy nhiên cách thức này sẽ khiến ngôn ngữ bạn dùng khá kì quặc, nhất là đối với người Đức (họ có thể cho rằng bạn đã đọc quá nhiều sách tiếng Đức cổ vì người Đức hiện tại không còn sử dụng cách nói này nữa).

 

Ví dụ về "dies-" trong biến cách 2

 

Ví dụ: Ich habe den Schlüssel dieser Frau gefunden. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của người phụ nữ này.)

 

Các từ biểu thị diese, dieser, dieses có kết thúc thay đổi tùy thuộc vào danh từ theo sau nó.

 

Xem thêm >>>  Ý nghĩa và cách sử dụng của ob trong tiếng Đức

 

Vậy là thông qua bài viết, chúng ta đã biết được cách dùng của các đại từ chỉ định diese, dieses, dieser trong tiếng Đức phụ thuộc rất nhiều vào giới tính và biến cách của danh từ đi liền với nó. Trên đây là bài viết chia sẻ về diese trong tiếng Đức - định nghĩa, cách sử dụng chính xác mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn, hy vọng bài viết đã giúp bạn phần nào bớt khó khăn trong quá trình tự học tiếng Đức. Nếu bạn muốn tiếp cận thêm nhiều bài giảng khác hữu ích như trên, hãy đến với Decamy.com - trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc để được học thử miễn phí và làm việc cùng đội ngũ giảng viên chất lượng, nhiệt tình, chu đáo nhé.

 

Chúc bạn học tốt!